TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tháo chỗ nối

tháo chỗ nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tháo chỗ nối

unmake a joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 unmake a joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 joint box

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 junction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 snarl

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 splice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tháo chỗ nối

Verbindung lösen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verbindung lösen /vi/CT_MÁY/

[EN] unmake a joint

[VI] tháo chỗ nối

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unmake a joint /cơ khí & công trình/

tháo chỗ nối

unmake a joint, joint box, junction, snarl, splice

tháo chỗ nối