joint box
hộp đấu dây
control cabinet, joint box /xây dựng;điện;điện/
tủ phân phối
joint box, junction box, terminal box
tủ nối cáp
joint ring, joint box, joint efficiency, jointing
vòng đệm mối nối
unmake a joint, joint box, junction, snarl, splice
tháo chỗ nối