Việt
chỗ thắt nút
chỗ nốì
chỗ gãy
Anh
kink
Đức
Kink
Kink /der; -en, -en (Seemannsspr.)/
chỗ nốì; chỗ gãy;
Kink /f/VT_THUỶ/
[EN] kink
[VI] chỗ thắt nút (cáp, chão)