trap
1.đá tráp 2. bẫy, bẫy dầu 3. (ống, kênh) thoát nước air ~ bẫy không khí Deccan ~ đá trap Đêcan (ở cao nguyên Đêcan - Ấn Độ) deformational ~ bẫy do biến dạng depositional ~ bẫy trầm tích gas ~ bẫy khí gasoline ~ vòm đọng dầu, bẫy dầu sand ~ bẫy cát fault ~ bẫy đứt gãy perneability ~ reservoir bẫy độthấm, hồ chứa. pinch out ~ reservoir bẫy hẹp, hồ chứa piercement ~ reservoir bẫy nếp trồi, hồ chứa. oil ~ bẫy dầu stratigraphic ~ bẫy địa tầng học structural ~ bẫy cấu trúc