Việt
toa xe nho. sàn vãn chuyên
toa xe nhỏ
sàn vận chuyên
toa nhỏ
goòng
xe hòm nhỏ
xe đẩy bê tông
xe đẩy than
xe nhỏ
xe đúc
Anh
buggy
truck
Đức
Transportwagen fuer einen Wagen
Pháp
bogie
buggy,truck /INDUSTRY-METAL/
[DE] Transportwagen fuer einen Wagen
[EN] buggy; truck
[FR] bogie
xe đẩy bê tông, xe đẩy than, xe nhỏ, xe đúc
o toa nhỏ, goòng, xe hòm nhỏ
§ marsh buggys : xe chạy vùng lầy
§ pipe buggy : xe chuyển ống; trục lăn chuyển ống
§ push-away buggy : xe đẩy ống
toa xe nhỏ; sàn vận chuyên (có bánh xe lăn)
toa xe nho. sàn vãn chuyên (có bánh xe lăn)