TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xe nhỏ

xe nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xe đẩy bê tông

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xe đẩy than

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xe đúc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
bánh xe nhó

bánh xe nhó

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

xe nhỏ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bánh răng chốt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
bánh xe nhỏ

bánh xe nhỏ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

xe nhỏ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bánh răng chốt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

xe nhỏ

 shopping car

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shopping car n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

buggy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
bánh xe nhó

trundle

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
bánh xe nhỏ

trundle

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durchsofortiges Zusammendrückender Berührungsflächen mittelsAndrückrolle entsteht eine homogene Naht.

Mối hàn đạt được độ đều đặn thuần nhất nhờ dùngbánh xe nhỏ lăn tạo sức ấn đềulên bề mặt của lớp phủ.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie haben kleinere Räder, keine Tretkurbeln und weisen einen geringeren Radstand auf.

Xe có bánh xe nhỏ, không có bàn đạp chân và có khoảng cách bánh xe nhỏ.

Die meisten Bremsvorgänge spielen sich bei nur geringem Schlupf ab.

Đa số quá trình phanh chỉ xảy ra với độ trượt bánh xe nhỏ.

Geringe Wankbewegung und geringe Seitenneigung des Fahrzeugaufbaus bei Kurvenfahrt.

Chuyển động lắc ít và độ nghiêng của thân vỏ và khung sườn xe nhỏ khi xe chạy trong vòng cua.

Sie läuft sehr leise, hat eine große Achsübersetzung von i = 6,0 bis 8,0 und besitzt dadurch ein großes Achsgehäuse mit geringer Bodenfreiheit.

Cầu hoạt động rất êm, có tỷ số truyền lớn i = 6 đến 8 và qua đó có hộp cầu lớn với khoảng sáng gầm xe nhỏ.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

buggy

xe đẩy bê tông, xe đẩy than, xe nhỏ, xe đúc

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

trundle

bánh xe nhỏ; xe nhỏ; bánh răng chốt

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

trundle

bánh xe nhó; xe nhỏ; bánh răng chốt

Từ điển ô tô Anh-Việt

shopping car n.

Xe nhỏ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shopping car /ô tô/

xe nhỏ