Lkw /v_tắt (Lastkraftwagen)/ÔTÔ/
[EN] HGV (heavy goods vehicle)
[VI] xe chở hàng hạng nặng, xe tải hạng nặng
Schwerlastfahrzeug /nt/ÔTÔ/
[EN] heavy lorry (Anh), heavy motor truck (Mỹ), heavy truck (Mỹ)
[VI] xe tải hạng nặng, xe tải có động cơ mạnh
Lastkraftwagen /m (Lkw)/ÔTÔ/
[EN] heavy goods vehicle, lorry (Anh), trailer (Mỹ), truck (Mỹ)
[VI] xe tải hạng nặng, xe chở hàng hạng nặng, xe tải lớn