TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heavy vehicle

Xe tải

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

xe tải hạng nặng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ôtô tải hạng nặng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

heavy vehicle

Heavy vehicle

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Pháp

heavy vehicle

Vehicule lourd

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Poids lourd

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

heavy vehicle

xe tải hạng nặng, ôtô tải hạng nặng

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Heavy vehicle

[EN] Heavy vehicle

[VI] Xe tải

[FR] Vehicule lourd; Poids lourd

[VI] Xe có trọng lượng trên 2, 5 tấn dùng để chở hàng hoá.