TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pflegebefohlene

sub m

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

f nguòi đuợc giáo duông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học trò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môn đồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người được giáo dưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con nuôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

pflegebefohlene

Pflegebefohlene

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pflegebefohlene /der u. die; -n, -n/

người được giáo dưỡng; con nuôi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pflegebefohlene

sub m, f nguòi đuợc giáo duông, học trò, môn đồ; -