TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tông đồ

tông đồ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
1. tông đồ

1. Tông Đồ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Sứ Đồ 2. apostle: nhà truyền giáo.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tông đồ

religious system

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

disciple

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
1. tông đồ

apostle

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tông đồ

Apostel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die zwölf Apostel

mười hai thánh tông đồ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

apostle

1. Tông Đồ, Sứ Đồ 2. apostle: nhà truyền giáo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Apostel /[a'postol], der; -s, -/

tông đồ;

mười hai thánh tông đồ. : die zwölf Apostel

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tông đồ

religious system, disciple