Việt
1. Tông Đồ
Sứ Đồ 2. apostle: nhà truyền giáo.
Sứ đồ.
Anh
apostle
Apostle
1. Tông Đồ, Sứ Đồ 2. apostle: nhà truyền giáo.
Any messenger commissioned by or as by divine authority.