Việt
1. Tập sinh
đệ tử
người tập sự 2. Tân tín đồ
tân giáo hữu
Tân ban viên.
Anh
novice
Novice
1. Tập sinh, đệ tử, người tập sự 2. Tân tín đồ, tân giáo hữu
A beginner in any business or occupation.