Việt
1. Tập sinh
đệ tử
người tập sự 2. Tân tín đồ
tân giáo hữu
1. Bổn đạo mới
tân tòng
tân tín đồ
tân nhập giáo 2. Tân tư tế
tân Linh Mục 3. Thỉnh viên
tập viên
tập sinh
Anh
novice
neophyte
1. Tập sinh, đệ tử, người tập sự 2. Tân tín đồ, tân giáo hữu
1. Bổn đạo mới, tân tòng, tân tín đồ, tân giáo hữu, tân nhập giáo 2. Tân tư tế, tân Linh Mục 3. Thỉnh viên, tập viên, tập sinh