TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

laity

Giáo hữu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tín hữu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tín đồ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tín hữu nơi trần thế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người phàm.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tín hữu.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
the laity

ngoại chúng

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ngoại tục

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

cư sĩ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tại gia

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

cư gia

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

laity

laity

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Lay

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
the laity

the laity

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

lay followers

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

lay people

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

lay adherents

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Laity,Lay

Tín hữu.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ngoại chúng,ngoại tục

the laity

cư sĩ

lay followers, the laity

tại gia

the laity, lay people

cư gia

lay followers, lay adherents, the laity

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

laity

Giáo hữu, tín hữu, tín đồ, tín hữu nơi trần thế, người phàm.