TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tại gia

tại gia

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tại gia

the laity

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

lay people

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

 at home

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tại gia

zu Hause

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

daheim.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Hohe Datenübertragungsrate, Digital Domestic Bus (D2B) 5,6 Mbd, Media Oriented Systems Transport (MOST) 150 Mbd.

Vận tốc truyền dữ liệu cao, bus digital tại gia (D2B) đạt 5,6 Mbd, truyền hệ hướng theo phương tiện (MOST) đạt 150 Mbd.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 at home /xây dựng/

tại gia

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tại gia

zu Hause, daheim.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tại gia

the laity, lay people