TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lay

sự bện

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vỉa

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xếp đặt

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bố trí

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vị trí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bước xoắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hướng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vết

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đường nét

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hướng bện

 
Tự điển Dầu Khí

phương vị

 
Tự điển Dầu Khí

sự xếp đặt

 
Tự điển Dầu Khí

sự quấn cáp

 
Tự điển Dầu Khí

xe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự sắp đặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hướng vết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vệt gia công

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1. lớp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường bờ // xếp đặt2. mở rộng ra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trải ra ~ of land đị a hình m ặt đấ t to ~ lộ ra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phơi ra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự bện cáp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bện thừng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặt xuống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đặt nằm

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Giáo dân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không chuyên môn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tay ngang

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xếp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đặt 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tầng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quấn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

lay

lay

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pitch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

lay

schlagen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verlegen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

legen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schlaglänge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gründen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anlage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drallänge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bearbeitungsspuren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schlag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rillenverlauf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kabelschlag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Richtung der Bearbeitungsspuren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gang eines Seils

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

lay

commettage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

orientation des stries

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sens de toronnage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

commettre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

direction des traces d'usinage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pas d'un cordage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lay /TECH,INDUSTRY/

[DE] Schlag

[EN] lay

[FR] commettage

lay /INDUSTRY-METAL/

[DE] Rillenverlauf

[EN] lay

[FR] orientation des stries

lay

[DE] Schlag

[EN] lay

[FR] sens de toronnage

lay /FISCHERIES/

[DE] schlagen

[EN] lay

[FR] commettre

lay /FISCHERIES/

[DE] Kabelschlag; Schlag

[EN] lay

[FR] commettage

lay /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] Richtung der Bearbeitungsspuren

[EN] lay

[FR] direction des traces d' usinage

lay /ENG-MECHANICAL,BUILDING/

[DE] Schlag

[EN] lay

[FR] sens de toronnage

lay,pitch /TECH,INDUSTRY/

[DE] Gang eines Seils

[EN] lay; pitch

[FR] pas d' un cordage

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lay

lớp, tầng, vị trí, bố trí, bện, quấn (cáp, thừng)

Từ điển pháp luật Anh-Việt

lay

(tt) : the tục, không theo giáo hội, - lay days - thới gian bốc dỡ hàng (xuống tàu) - extra lay days - thời gian quá hạn bốc hàng (Xch demurrage). - lay lord - hội viên không phái là luật gia cùa Viện quý tộc (phn law lord). - layman - thường dân, người the tục. - lay people - thành viên cùa đoản bổi thâm. - lay-out - [Mỹ] dám bắt lương, lũ vô loại.

Từ điển toán học Anh-Việt

lay

xếp, đặt 

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lay

Giáo dân, không chuyên môn, tay ngang

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

LAY

SỐ vòng xoắn Số lượng đường kính xoán óc mà tao của cáp hay dây thép quấn một vòng 360° trong đường xoán ổc. Chiều xoắn của cáp co' thê’ là phải hoặc trái, loại phải là thông dụng hơn.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

legen

lay

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

lay

Đặt nằm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lay /cơ khí & công trình/

bước xoắn (cáp)

lay

sự bện cáp

lay

sự bện thừng

lay

đặt (đường ống)

lay

đặt (móng)

lay

đặt xuống

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lay

1. lớp; vỉa; đường bờ (sông, biển) // xếp đặt2. mở rộng ra, trải ra ~ of land đị a hình m ặt đấ t to ~ lộ ra, phơi ra

Lexikon xây dựng Anh-Đức

lay

lay

verlegen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schlagen /vt/CNSX/

[EN] lay

[VI] đặt; bện, xe (cáp)

Schlaglänge /f/KT_ĐIỆN, CNSX/

[EN] lay

[VI] sự bện (cáp thép)

verlegen /vt/XD/

[EN] lay

[VI] đặt, đi (dây dẫn)

verlegen /vt/XD/

[EN] lay

[VI] đặt (đường ống)

verlegen /vt/V_THÔNG/

[EN] lay

[VI] đặt

Lage /f/XD/

[EN] lay

[VI] vị trí (địa lý)

Lage /f/KT_ĐIỆN/

[EN] lay

[VI] bước xoắn (cáp)

gründen /vt/XD/

[EN] lay

[VI] xây (móng)

Anlage /f/IN/

[EN] lay

[VI] sự sắp đặt

legen /vt/V_THÔNG/

[EN] lay

[VI] đặt, xếp đặt

Drall /m/ĐIỆN/

[EN] lay

[VI] bước xoắn

Drallänge /f/KT_ĐIỆN/

[EN] lay

[VI] bước xoắn

Bearbeitungsspuren /f pl/CNSX/

[EN] lay

[VI] (các) hướng vết, vệt gia công

Tự điển Dầu Khí

lay

[lei]

  • danh từ

    o   hướng bện

    Hướng xoắn sợi trong dây cáp.

    o   phương vị

    o   lớp, vỉa, sự xếp đặt

    o   sự quấn cáp

  • động từ

    o   xếp đặt, bố trí

    §   lay down : đặt xuống

    §   lay off : xa thải, đuổi thợ, cho nghỉ việc, ngừng làm việc

    §   lay out : sắp đặt, bố trí, trình bày

    §   capital lay : sự đầu tư vốn, sự bỏ vốn

    §   coke lay : chỗ chứa than cốc

    §   left lay : sự quấn cáp bên trái

    §   right lay : sự quấn cáp bên phải

    §   lay an egg : gãy nứt vỡ vỉa; axit hoá giếng

    §   lay barge : sà lan đặt ống

    §   lay down : đặt ống

    §   lay down pipe : xếp đặt cần ống khoan

    §   lay down rods : xếp đặt cần ống khoan

    §   lay down tubing : xếp đặt cần ống khoan

    §   lay-down job : công tác tháo hạ

    §   lay-down rack : giá xếp

    §   lay-down trough : máng hạ trượt

    §   lay-down wire : cáp thả ống

  • Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    lay

    hướng; vết (trên mặt gia công); đường nét; sự bện