TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tín hữu tại thế .

Giáo hữu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tín hữu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tín đồ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tín hữu tại thế .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tín hữu tại thế .

layman

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

layman

Giáo hữu, tín hữu, tín đồ, tín hữu tại thế [từ thế kỷ thứ 3, vì đời sống tu hành hưng thịnh, vượt xa các giáo dân tại thế, nên đối với giáo sĩ giáo dân thường bị coi là vô tri, là người ngoại hạng].