anpicken /(sw. V.) (österr.)/
(ist) dính chặt;
bám chặt (festsitzen);
tờ giấy bị dính chặt. : das Blatt pickt an
krallen /(sw. V.; hat)/
bám chặt;
nắm chặt [in/um etw (Akk )];
hắn bám chặt lấy sợi dây thừng. : er krallte seine Finger um das Seil
haften /(sw. V.; hat)/
dính chặt;
bám chặt [an/auf + DaL: vào];
sơn dính chặt vào đôi giày : Farbe haftet an den Schuhen những ấn tượng khó phai. : haftende Eindrücke
verkleben /(sw. V.)/
(hat) dính bám;
bám chặt;
anhaften /(sw. V.; hat)/
dính chặt;
bám chặt [an + Dat : vào: ];
chất bẩn dính chặt vào chỗ này. : der Schmutz haftet an dieser Stelle fest an
ankrallen /(sw. V.; hat)/
bấu chặt;
bám chặt [an + Akk od Dat : vào ];
anbacken /(sw. V.; ist) (landsch.)/
dính chặt;
bám chặt [ah + Dat : vào ];
tuyết bám chặt vào giày. : der Schnee backt an den Schuhen an
festbacken /(sw. V.; hat) (landsch.)/
bám chặt;
dính chặt;
tuyết bám chặt vào giày. : der Schnee backt an den Stiefeln fest
festhalten /(st. V.; hat)/
bám chặt;
níu chặt;
hai tay tôi giữ chặt cô ấy : ich hielt mich mit beiden Händen an ihr fest em sẽ rất ngạc nhiên đấy, anh vừa mới được thăng chức. : halt dich [gut] fest, ich bin befördert worden
festsaugen /sich (st. u. SW. V.; saugte/(geh.:) sog sich fest, hat sich festgesaugt/(geh.:) fest gesogen)/
bám hút;
bám chặt;
festsitzen /(unr. V.; hat)/
dính chặt;
bám chặt;
chất bẩh dính bám chặt : der Schmutz sitzt ziemlich fest ý nghĩ đó đã bám chặt trong đầu hắn rất lâu. : U der Gedanke hat lange in ihm festgesessen
anpappen /(sw. V.)/
(ist) (landsch ) dính chặt;
bám chặt;
bám dính (festkleben, festsitzen);
tuyểt dính bám chặt. : der Schnee pappt an
sichhängenlassen /lùi lại, buông xuôi, chùn bước, bỏ mặc. 6. nghiêng; der Wagen hängt nach rechts/
dính chặt;
bám chặt;
dính bám [an + Dat : vào ];
chất bẩn dính bám vào giày : an den Schuhen hängt Schmutz ánh mắt của nàng không rời khỏi chàng : ihre Blicke hingen an ihm vụ kinh doanh này đã đem lại nhiều lại nhuận. : bei diesem Geschäft ist ganz schön viel hängen ge blieben
hängen /blei.ben (st. V.; ist)/
dính chặt;
bám chặt;
dính bám [an + Dat : vào ] (haften);
kleben /(sw. V.; hat)/
dính chặt;
bám chặt;
đính bám [an + Dat: vào ];
chiếc áo dinh sát vào người hắn : das Hemd klebt ihm am Körper (tiếng lóng) cô ta đeo dính hắn : sie klebt an ihm
kleben /bleiben (st. V.; ist)/
dính chặt;
bám chặt;
dính bám [an + Dat : vào ];
verklammern /(sw. V.; hat)/
bám chặt;
ôm chặt;
quấn vào nhau;
festsetzen /(sw. V.; hat)/
gom tụ;
tụ lại;
tích tụ;
bám chặt (sich ansam meln);
chất bẩn đã tích tụ trong những khe hờ : in den Ritzen hat sich Schmutz festgesetzt một ý nghĩ cứ bám chặt trong đầu tôi. : ein Gedanke setzte sich in mir fest
abbekommen /(st. V.; hat)/
tháo ra được;
gỡ ra được;
tách ra được (những gì) dính chật;
bám chặt;
khống tẩy được sơn dính trên các ngón tay : die Farbe nicht von den Fingern abbekommen không giở được nắp ra : den Deckel nicht abbekommen
beibe /halten (st. V.; hat)/
giữ lại;
giữ chặt;
bám chặt;
duy trì;
dành lại;
không bỏ cuộc (festhalten, bewahren, nicht aufgeben);
các đồng hồ ở công viên cần phải được giữ lại' , seine Lebensweise beibehalten: giữ nguyên lối sống : die Parkuhren müssen beibehalten werden tiếp tục theo hướng đã đi. : die eingeschlagene Richtung beibehalten
kleben /bleiben (st. V.; ist)/
mắc kẹt;
mắc;
vướng;
sa lầy;
không thể rời đi;
không thể bỏ;
đeo đẳng;
bám chặt;