TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anbacken

nướng trong thời gian ngắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nướng qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được đặt vào lò nướng trong một thồi gian ngắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bi dính chặt vào khuôn hay vĩ nướng 2

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dính chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bám chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

anbacken

caking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

anbacken

anbacken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Zusammenbacken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Verklumpen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

anbacken

concrétion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kein Festbrennen und Anbacken an Flanschen, Aus- gleichswirkung im Hinblick auf die unterschiedlichen Wärmedehnungen bei Stahl-Keramik-Verbindun- gen.

Không bị đóng cháy và dính vào mặt bích, tác động cân bằng cho độ nở nhiệt khác nhau ở kết cấu thép-sứ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Kuchen nur anbacken

chỉ nướng qua ổ bánh ngọt.

der Kuchen soll 10 Minuten anbacken

chỉ cần nướng cái bánh trong 10 phút.

der Schnee backt an den Schuhen an

tuyết bám chặt vào giày.

Từ điển Polymer Anh-Đức

caking

Zusammenbacken, Verklumpen; (sticking) Anbacken

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anbacken,Zusammenbacken /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Anbacken; Zusammenbacken

[EN] caking

[FR] concrétion

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anbacken /(unr. V.; bäckt/(auch:) backt an, backte/(veraltend:) buk an, angebacken)/

(hat) nướng (bánh) trong thời gian ngắn; nướng qua;

den Kuchen nur anbacken : chỉ nướng qua ổ bánh ngọt.

anbacken /(unr. V.; bäckt/(auch:) backt an, backte/(veraltend:) buk an, angebacken)/

(hat) được đặt vào lò nướng trong một thồi gian ngắn;

der Kuchen soll 10 Minuten anbacken : chỉ cần nướng cái bánh trong 10 phút.

anbacken /(unr. V.; bäckt/(auch:) backt an, backte/(veraltend:) buk an, angebacken)/

(ist) bi dính chặt vào khuôn hay vĩ nướng 2;

anbacken /(sw. V.; ist) (landsch.)/

dính chặt; bám chặt [ah + Dat : vào ];

der Schnee backt an den Schuhen an : tuyết bám chặt vào giày.