anbacken /(unr. V.; bäckt/(auch:) backt an, backte/(veraltend:) buk an, angebacken)/
(hat) nướng (bánh) trong thời gian ngắn;
nướng qua;
den Kuchen nur anbacken : chỉ nướng qua ổ bánh ngọt.
anbacken /(unr. V.; bäckt/(auch:) backt an, backte/(veraltend:) buk an, angebacken)/
(hat) được đặt vào lò nướng trong một thồi gian ngắn;
der Kuchen soll 10 Minuten anbacken : chỉ cần nướng cái bánh trong 10 phút.
anbacken /(unr. V.; bäckt/(auch:) backt an, backte/(veraltend:) buk an, angebacken)/
(ist) bi dính chặt vào khuôn hay vĩ nướng 2;
anbacken /(sw. V.; ist) (landsch.)/
dính chặt;
bám chặt [ah + Dat : vào ];
der Schnee backt an den Schuhen an : tuyết bám chặt vào giày.