TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

concrétion

concretion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

caking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

concrétion

Konkretion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anbacken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zusammenbacken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

concrétion

concrétion

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

concrétion /SCIENCE/

[DE] Konkretion

[EN] concretion

[FR] concrétion

concrétion /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Anbacken; Zusammenbacken

[EN] caking

[FR] concrétion

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

concrétion

concrétion [kôkResjô] n. f. 1. Sự hóa đặc. 2. Sự kết lại. > ĐCHÂT Kết hạch. Les stalactites sont des concrétions calcaires: Nhũ đá là các kết hạch vôi. 1 Thể kết. Les calculs sont des concrétions: sỏi là các thề kết.