Anh
concretion
caking
Đức
Konkretion
Anbacken
Zusammenbacken
Pháp
concrétion
concrétion /SCIENCE/
[DE] Konkretion
[EN] concretion
[FR] concrétion
concrétion /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Anbacken; Zusammenbacken
[EN] caking
concrétion [kôkResjô] n. f. 1. Sự hóa đặc. 2. Sự kết lại. > ĐCHÂT Kết hạch. Les stalactites sont des concrétions calcaires: Nhũ đá là các kết hạch vôi. 1 Thể kết. Les calculs sont des concrétions: sỏi là các thề kết.