TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

konkretion

sự cụ thể hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vật chất hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kết hạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khối kết hạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kết sỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

konkretion

concretion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

konkretion

Konkretion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

konkretion

concrétion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konkretion /die; -, -en/

(bildungsspr ) sự cụ thể hóa; sự vật chất hóa (Vergegen- stândlichung);

Konkretion /die; -, -en/

(Geol ) sự kết hạch; khối kết hạch;

Konkretion /die; -, -en/

(Med ) sự kết sỏi (Verwach sung, Verklebung);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Konkretion /SCIENCE/

[DE] Konkretion

[EN] concretion

[FR] concrétion