Verdinglichung /die; -, -en/
sự cụ thể hóa (konkretisieren);
Konkretion /die; -, -en/
(bildungsspr ) sự cụ thể hóa;
sự vật chất hóa (Vergegen- stândlichung);
Konkretisierung /die; -, -en/
sự cụ thể hóa;
sự chi tiết hóa;
VergegenstandIichung /die; -, -en (bes. Philos.)/
sự vật chất hóa;
sự cụ thể hóa;
Materialisation /[materializa'tsio:n], die; -, -en/
sự vật chất hóa;
sự cụ thể hóa;
sự duy vật hóa;