Việt
sự vật chát hóa
vật hóa
cụ thể hóa.
sự biến đổi năng lượng của các tia thành các hạt vật chất
sự vật chất hóa
sự cụ thể hóa
sự duy vật hóa
Đức
Materialisation
Materialisation /[materializa'tsio:n], die; -, -en/
(Physik) sự biến đổi năng lượng của các tia thành các hạt vật chất;
sự vật chất hóa; sự cụ thể hóa; sự duy vật hóa;
Materialisation /ỉ =/
ỉ sự vật chát hóa, [sự] vật hóa, cụ thể hóa.