Việt
nướng trong thời gian ngắn
nướng qua
Đức
anbacken
den Kuchen nur anbacken
chỉ nướng qua ổ bánh ngọt.
anbacken /(unr. V.; bäckt/(auch:) backt an, backte/(veraltend:) buk an, angebacken)/
(hat) nướng (bánh) trong thời gian ngắn; nướng qua;
chỉ nướng qua ổ bánh ngọt. : den Kuchen nur anbacken