Việt
kết tụ
đóng cục
vón cục
Anh
caking
clump/lump vb
Đức
verklumpen
Zusammenbacken
Anbacken
klumpen
fest verbacken
Zusammenbacken, Verklumpen; (sticking) Anbacken
klumpen, verklumpen, fest verbacken
verklumpen /(sw. V.; ist)/
kết tụ; đóng cục; vón cục;