TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anpappen

dán dính vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dính chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bám chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bám dính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

anpappen

anpappen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich pappe einen Zettel an meiner Tür an

tôi dăn một tờ giấy lên cánh cửa.

der Schnee pappt an

tuyểt dính bám chặt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anpappen /(sw. V.)/

(ugs ) (hat) dán dính vào;

ich pappe einen Zettel an meiner Tür an : tôi dăn một tờ giấy lên cánh cửa.

anpappen /(sw. V.)/

(ist) (landsch ) dính chặt; bám chặt; bám dính (festkleben, festsitzen);

der Schnee pappt an : tuyểt dính bám chặt.