anpappen /(sw. V.)/
(ugs ) (hat) dán dính vào;
ich pappe einen Zettel an meiner Tür an : tôi dăn một tờ giấy lên cánh cửa.
anpappen /(sw. V.)/
(ist) (landsch ) dính chặt;
bám chặt;
bám dính (festkleben, festsitzen);
der Schnee pappt an : tuyểt dính bám chặt.