TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đính bám

dính chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bám chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đính bám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đính bám

kleben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Hemd klebt ihm am Körper

chiếc áo dinh sát vào người hắn

sie klebt an ihm

(tiếng lóng) cô ta đeo dính hắn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kleben /(sw. V.; hat)/

dính chặt; bám chặt; đính bám [an + Dat: vào ];

chiếc áo dinh sát vào người hắn : das Hemd klebt ihm am Körper (tiếng lóng) cô ta đeo dính hắn : sie klebt an ihm