Việt
dính chặt
bám chặt
đính bám
Đức
kleben
das Hemd klebt ihm am Körper
chiếc áo dinh sát vào người hắn
sie klebt an ihm
(tiếng lóng) cô ta đeo dính hắn
kleben /(sw. V.; hat)/
dính chặt; bám chặt; đính bám [an + Dat: vào ];
chiếc áo dinh sát vào người hắn : das Hemd klebt ihm am Körper (tiếng lóng) cô ta đeo dính hắn : sie klebt an ihm