TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

haften

dính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bám

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dính chặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bám chặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dính kết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự giữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bám dính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bám trên bề mặt đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có bổn phận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có trách nhiệm về pháp lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo đảm cho hoạt động kỉnh doanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo lãnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cam đoan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

haften

adhere

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sticking

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

adhere/stick/cling

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

adhesion

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

holding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stick

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

haften

haften

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

haften

résistance à l'extraction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Pflaster haftete nicht auf der feuchten Haut

miếng băhg dán không dính vào lớp da ướt.

Farbe haftet an den Schuhen

sơn dính chặt vào đôi giày

haftende Eindrücke

những ấn tượng khó phai.

auf der regennassen Straße haften die Reifen schlecht

trên mặt đường ướt nước mưa các bánh xe không bám chắc.

Eltern haften für ihre Kinder

cha mẹ chịu trách nhiệm về con cái

die Transportfirma haftet für Beschä digungen

hãng vận tải chịu trách nhiệm về những hư hỏng (của hàng hóa).

mit seinem Vermögen haften

bảo đảm bằng tài-sản.

er haftet mir dafür, dass niemandem etwas zustößt

anh ta cam đoan với tôi rằng sẽ không ai bị hề hấn gì.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Haften /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] Haften

[EN] sticking

[FR] résistance à l' extraction

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

haften /(sw. V.; hat)/

bám; dính [an/auf + Dat: vào vật gì];

das Pflaster haftete nicht auf der feuchten Haut : miếng băhg dán không dính vào lớp da ướt.

haften /(sw. V.; hat)/

dính chặt; bám chặt [an/auf + DaL: vào];

Farbe haftet an den Schuhen : sơn dính chặt vào đôi giày haftende Eindrücke : những ấn tượng khó phai.

haften /(sw. V.; hat)/

(nói về lốp xe ô tô) bám trên bề mặt đường;

auf der regennassen Straße haften die Reifen schlecht : trên mặt đường ướt nước mưa các bánh xe không bám chắc.

haften /(sw. V.; hat)/

có bổn phận; có trách nhiệm về pháp lý [für + Akk : thay cho ai, về việc gì];

Eltern haften für ihre Kinder : cha mẹ chịu trách nhiệm về con cái die Transportfirma haftet für Beschä digungen : hãng vận tải chịu trách nhiệm về những hư hỏng (của hàng hóa).

haften /(sw. V.; hat)/

(Rechtsspr ; Wirtsch ) bảo đảm (bằng tài sản) cho hoạt động kỉnh doanh; bảo lãnh;

mit seinem Vermögen haften : bảo đảm bằng tài-sản.

haften /(sw. V.; hat)/

cam đoan;

er haftet mir dafür, dass niemandem etwas zustößt : anh ta cam đoan với tôi rằng sẽ không ai bị hề hấn gì.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Haften /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] sticking

[VI] sự dính, sự dính kết

Haften /nt/CNSX/

[EN] holding

[VI] sự giữ, sự dính

Haften /nt/SỨ_TT/

[EN] sticking

[VI] sự dính kết, sự bám dính

haften /vi/XD/

[EN] stick

[VI] dính, bám

haften /vi/C_DẺO, GIẤY, B_BÌ/

[EN] adhere

[VI] dính chặt, bám chặt

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

haften

adhere

Haften

adhesion

Từ điển Polymer Anh-Đức

adhere/stick/cling

haften (kleben)