TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bám trên bề mặt đường

bám trên bề mặt đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bám trên bề mặt đường

haften

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf der regennassen Straße haften die Reifen schlecht

trên mặt đường ướt nước mưa các bánh xe không bám chắc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

haften /(sw. V.; hat)/

(nói về lốp xe ô tô) bám trên bề mặt đường;

trên mặt đường ướt nước mưa các bánh xe không bám chắc. : auf der regennassen Straße haften die Reifen schlecht