TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự kẹt ổ trục

sự kẹt ổ trục

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự kẹt ổ trục

graphít seize làm kẹp seizing of bearing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

seizing of bearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stalling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seizing of bearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

seizing of bearing, stalling, stick

sự kẹt ổ trục

 seizing of bearing /cơ khí & công trình/

sự kẹt ổ trục

seizing of bearing

sự kẹt ổ trục

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

graphít seize làm kẹp seizing of bearing

sự kẹt ổ trục