kaufen /(sw. V.; hat)/
mua;
mua sắm;
sich/jmdm. etw. kaufen : mua cho mình/cho ai vật gì etw. für viel od. teures Geld kaufen : phải trả nhiều tiền cho vật gì etw. zu teuer kaufen : mua vật gì quá đắt ein Geschenk für jmdn. kaufen : mua một món quà cho ai dafür kann ich mir nichts kaufen : tôi không thể làm gì với cái đó, cái đó không giúp ích gì cho tôi sich (Dativ) jmdn. kaufen (ugs.) : lần sau thì sẽ cho ai biết tay.
kaufen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) hô' i lộ;
mua chuộc (bestechen);
die Zeugen waren gekauft : các nhân chứng đã bị mua chuộc.