Việt
sự mua vào với số lượng lớn
sự mua sỉ
sự mua nhiều
sự mua một sô' lượng lớn
Đức
Einkauf
Großeinkauf
Einkäufe im Ausland tätigen
thực hiện thương vụ mua hàng từ nước ngoài.
Einkauf /der; -[e]s, Einkäufe/
sự mua vào với số lượng lớn; sự mua sỉ;
thực hiện thương vụ mua hàng từ nước ngoài. : Einkäufe im Ausland tätigen
Großeinkauf /der/
sự mua sỉ; sự mua nhiều; sự mua một sô' lượng lớn;