TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 procurement

sự nhận được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mua sắm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cung ứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 procurement

 procurement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delivery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 feed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 procurement /xây dựng/

sự nhận được

 procurement /hóa học & vật liệu/

sự mua sắm

 procurement /xây dựng/

sự mua sắm

 delivery, feed, procurement

sự cung ứng