TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 mediate

có cách quãng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều đình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật liệu gián tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vị trí trung gian

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 mediate

 mediate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

indirect material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

intermediate position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mediate /toán & tin/

có cách quãng

 mediate /toán & tin/

có cách quãng

 mediate /xây dựng/

điều đình

 mediate

có cách quãng

indirect material, mediate

vật liệu gián tiếp

intermediate position, mediate

vị trí trung gian