indirect material, mediate
vật liệu gián tiếp
indirect material
vật liệu gián tiếp
indirect material
vật liệu gián tiếp
Vật liệu được đưa vào quy trình sản xuất mà không được dùng trong sản xuất thực sự, như nhiên liệu, dầu nhờn, hay các bộ phận của máy móc sản xuất.
Material put into a production process that is not used in the actual production, such as fuel, lubricant, or parts for production machinery.