TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

intermediate position

vị trí trung gian

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

intermediate position

intermediate position

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 mediate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

intermediate position

Zwischenstellung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

intermediate position

position intermédiaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zwischenstellung /f/CNSX/

[EN] intermediate position

[VI] vị trí trung gian (trong thiết bị gia công chất dẻo)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

intermediate position

vị trí trung gian

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

intermediate position

vị trí trung gian, vị trí giữa Vị trí trung gian là vị trí của một cơ cấu chuyển động vào khoảng giữa hành trình chuyển động của nó.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

intermediate position /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Zwischenstellung

[EN] intermediate position

[FR] position intermédiaire

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

intermediate position

vị trí trung gian

intermediate position, mediate

vị trí trung gian