Einschreiten /n -s/
sự] can thiệp, nhúng tay vào.
Intervention /f =, -en/
1. [sự] can thiệp; 2. [sự] môi giói, mói lái, làm trung gian.
Eingreifen /n -s/
1. [sự] can thiệp, áp dụng những biện pháp kiên quyết; 2. [sự] tham chién; 3. xem Eingriff 2
Eingriff /m -(e)s,/
1. [sự] can thiệp; giúp đõ, ủng hộ, chi viện, viện trỢ; chirurgischer Eingriff thủ thuật mổ, [cuộc] mổ; éinen Eingriff machen [vornehmen] can thiệp; 2. (kĩ thuật) sự ăn khdp, cặp bánh răng; sự móc, sự nói liền; bộ ly hợp, súc bám; lực dính kết; 3. sự lắp vào.
kommen /vi (s)/
can thiệp, nhúng tay vào, xen vào, chen vào, can dự, cản trỏ, ngăn trỏ, ngăn cản.
dreiniahren /vi (s)/
can thiệp, nhúng tay vào, xen vào, chen vào, can dự, can ngăn, can gián, ngăn cân, can, ngăn; ập vào, xộc vào, xông vào, ùa vào, ồ vào, đột nhập vào;
dazwischentreten /vi (s)/
bênh vực, bênh che, bảo vệ, bao che, bênh, can thiệp, xen vào, chen vào, can dự, nhúng tay vào, can ngăn, can gián, ngăn cản, can, gián.