anwenden /(unr. V.; hat)/
dùng;
sử dụng;
ứng dụng;
áp dụng (gebrauchen, verwen- den);
eine Technik richtig anwenden : thực hiện đúng kỹ thuật.
anwenden /(unr. V.; hat)/
liên hệ;
vận dụng (beziehen, übertragen);
einen Para- graphen auf einen Fall anwenden : vận dụng một điều khoản vào một trường hợp.