TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

postuler

áp dụng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

postuler

apply

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

use

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

put into practice

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

postuler

anwenden

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

postuler

postuler

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Postuler une charge

Xin một chức vụ.

Vous postulez l’existence d’une vie dans l’au-delà

Anh giả dinh sư tồn tại một cuộc sống ữ thế giói bên kia.

Maître Untel postule pour mon adversaire

Luật su X giúp cho dối thủ của tôi truóc toa an.

Sensibilité posturale

Tinh nhạy cảm tu thế.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

postuler

[DE] anwenden

[EN] apply, use, put into practice

[FR] postuler

[VI] áp dụng

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

postuler

postuler [postyle] V. [1] I. V. tr. 1. Ra ứng cử, xin việc. Postuler une charge: Xin một chức vụ. 2. TOÁN, LOGIC Đặt làm định dề, coi là một định đề. > Par ext. Thdụng Coi là điểm xuất phát của một lập luận; giả định trước hết. Vous postulez l’existence d’une vie dans l’au-delà: Anh giả dinh sư tồn tại một cuộc sống ữ thế giói bên kia. II. V. íntr. Chịu trách nhiệm một việc trưóc toà (luật sư). Maître Untel postule pour mon adversaire: Luật su X giúp cho dối thủ của tôi truóc toa an. postural, ale, aux [postyRal, o] adj. Học Thuộc tư thế. Sensibilité posturale: Tinh nhạy cảm tu thế.