postuler
postuler [postyle] V. [1] I. V. tr. 1. Ra ứng cử, xin việc. Postuler une charge: Xin một chức vụ. 2. TOÁN, LOGIC Đặt làm định dề, coi là một định đề. > Par ext. Thdụng Coi là điểm xuất phát của một lập luận; giả định trước hết. Vous postulez l’existence d’une vie dans l’au-delà: Anh giả dinh sư tồn tại một cuộc sống ữ thế giói bên kia. II. V. íntr. Chịu trách nhiệm một việc trưóc toà (luật sư). Maître Untel postule pour mon adversaire: Luật su X giúp cho dối thủ của tôi truóc toa an. postural, ale, aux [postyRal, o] adj. Học Thuộc tư thế. Sensibilité posturale: Tinh nhạy cảm tu thế.