TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anwenden

ứng dụng

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

áp dụng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sủ dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên hệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vận dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

anwenden

Apply

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

use

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

put into practice

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

to map over

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to operate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

anwenden

Anwenden

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

anwenden

postuler

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

appliquer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

appliquez

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Sind andere Gehaltsgrößen bei den Mischphasen gegeben (Stoffmengenanteile xi, Massenverhältnisse Ωik usw.), so kann man diese zunächst mit Hilfe der  Umrechnungsformeln für Gehaltsgrößen in Massenanteile wi umrechnen und dann zusammen mit den Massen mi in obigen Gleichungen anwenden.

Nếu có đại lượng nồng độ khác nhau trong pha hỗn hợp (nồng độ mol chất xi, tỷ lệ khối lượng ζ ik v.v.) có thể trước hết dùng phương trình chuyển đổi để tính các đại lượng đó thành nồng độ khối lượng wi, rồi sử dụng khối lượng mi vào các phương trình trên.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beide Verfahren lassen sich allerdings nur anwenden, wenn die Stoffenicht gelöst sind, also bei Emulsionen und Suspensionen.

Tuy nhiên, cả hai phương pháp chỉ áp dụng đượcnếu các chất không hòa tan, trường hợp củanhũ tương và huyền phù.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dieses Prinzip lässt sich auf jedes technische System anwenden.

Nguyên tắc này có thể áp dụng cho bất kỳ hệ thống kỹ thuật nào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Technik richtig anwenden

thực hiện đúng kỹ thuật.

einen Para- graphen auf einen Fall anwenden

vận dụng một điều khoản vào một trường hợp.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

anwenden

appliquez

anwenden

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anwenden /(unr. V.; hat)/

dùng; sử dụng; ứng dụng; áp dụng (gebrauchen, verwen- den);

eine Technik richtig anwenden : thực hiện đúng kỹ thuật.

anwenden /(unr. V.; hat)/

liên hệ; vận dụng (beziehen, übertragen);

einen Para- graphen auf einen Fall anwenden : vận dụng một điều khoản vào một trường hợp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anwenden /vt/

dùng, sủ dụng, ứng dụng;

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

anwenden

[EN] employ

[VI] sử dụng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anwenden /vt/CƠ/

[EN] apply

[VI] áp dụng, ứng dụng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anwenden /IT-TECH,TECH/

[DE] anwenden

[EN] to map over

[FR] appliquer

anwenden /TECH/

[DE] anwenden

[EN] to operate

[FR] appliquer

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

anwenden

[DE] anwenden

[EN] apply, use, put into practice

[FR] postuler

[VI] áp dụng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

anwenden

apply

Lexikon xây dựng Anh-Đức

anwenden

apply

anwenden

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Anwenden

[DE] Anwenden

[EN] Apply

[VI] ứng dụng