TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausbeißen

gãy răng khi cắn phải vật gì hay khi đang ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trồi lên mặt đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ausbeissen

outcrop

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ausbeißen

ausbeißen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
ausbeissen

ausgehen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ausstreichen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zutagetreten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ausbeissen

affleurer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich (Dat.) einen Zahn ausbeißen

cắn gãy một cái răng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ausbeissen,ausgehen,ausstreichen,zutagetreten /SCIENCE/

[DE] ausbeissen; ausgehen; ausstreichen; zutagetreten

[EN] outcrop (to)

[FR] affleurer

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausbeißen /(st. V.; hat)/

gãy (một cái) răng khi cắn phải vật gì hay khi đang ăn;

sich (Dat.) einen Zahn ausbeißen : cắn gãy một cái răng.

ausbeißen /(st. V.; hat)/

(Geol ) trồi lên mặt đất; nổi lên;