Việt
gãy răng khi cắn phải vật gì hay khi đang ăn
Đức
ausbeißen
sich (Dat.) einen Zahn ausbeißen
cắn gãy một cái răng.
ausbeißen /(st. V.; hat)/
gãy (một cái) răng khi cắn phải vật gì hay khi đang ăn;
cắn gãy một cái răng. : sich (Dat.) einen Zahn ausbeißen