TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sơn phết

bôi trơn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tra dầu mỡ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sơn phết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sơn phết

lubricate

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Abhängig vom eingesetzten FVK-Formgebungsverfahren und den spezifischen Anforderungen an das Bauteil sind nach der Aushärtung und Entformung mehr oder weniger viele Nachbearbeitungvorgänge, wie Entgraten und Beschneiden, Herstellen von Durchbrüchen, Bohrungen, Ausschnitten, Oberflächenbehandlung und Farbgebung, erforderlich.

Tùy thuộc vào phương pháp tạo dạng với vật liệu composite được sử dụng cũng như những yêu cầu riêng của chi tiết, cũng cần thực hiện một số công đoạn xử lý thêm sau khi hóa cứng và tháo khuôn, như làm sạch rìa và cắt gọt, tạo các lỗ thủng, khoan lỗ, cắt xén, xử lý bề mặt và sơn phết.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lubricate

bôi trơn, tra dầu mỡ, sơn phết