lubrication
o sự bôi trơn, sự tra dầu
§ atomised lubrication : sự bôi trơn phun mù
§ bath lubrication : sự bôi trơn bằng bể dầu, sự tra đầu bằng bầu dầu
§ bottle oiler lubrication : sự bôi trơn bằng vịt (dầu)
§ boundary lubrication : sự bôi trơn giới hạn, sự xoa dầu mỡ
§ central lubrication : sự bôi trơn tập trung
§ centralized lubrication : sự bôi trơn tập trung
§ chain lubrication : sự bôi trơn xích
§ circulating system lubrication : sự bôi trơn bằng hệ tuần hoàn
§ drop feed lubrication : sự tra dầu từng giọt, sự giỏ giọt dầu
§ engine lubrication : sự tra đầu động cơ
§ flood lubrication : sự nhúng dầu, sự bôi trơn bằng bể dầu
§ fluid lubrication : sự bôi trơn bằng chất lỏng
§ fog lubrication : sự bôi trơn phun mù
§ force-and-splash lubrication : sự bôi trơn bằng ép phun, sự tra dầu bằng bầu dầu
§ forced lubrication : sự bôi trơn có áp, sự bôi trơn cưỡng bức, sự bôi trơn bằng bơm
§ force feed lubrication : sự bôi trơn có áp, sự bôi trơn cưỡng bức, sự bôi trơn bằng bơm
§ fresh oil lubrication : sự bôi trơn bằng dầu mới
§ hand lubrication : sự bôi trơn bằng tay
§ hydrodynamic lubrication : sự bôi trơn thủy động
§ hydrostatic lubrication : sự bôi trơn thủy tĩnh
§ hydrostatic feed lubrication : sự bôi trơn thủy tĩnh có áp
§ manual lubrication : sự bôi trơn bằng tay, sự bôi trơn thủ công
§ mechanical force feed lubrication : sự bôi trơn (cơ học) cưỡng bức, sự bôi trơn có áp
§ mist lubrication : sự bôi trơn phun mù
§ mobile lubrication : sự bôi trơn bằng máy lưu động
§ oil bath lubrication : sự bôi trơn bằng bể dầu, sự tra dầu bằng bầu dầu
§ oil fog lubrication : sự bôi trơn phun mù, sự bôi trơn bằng dầu phun mù
§ oil spray lubrication : sự bôi trơn bằng phun mù, sự bôi trơn bằng phun mù
§ perfect lubrication : sự bôi trơn hoàn toàn
§ petrol lubrication : sự bôi trơn bằng hỗn hợp dầu xăng
§ pressure lubrication : sự bôi trơn có áp
§ pump system lubrication : sự bôi trơn bằng hệ thống bơm
§ ring lubrication : sự bôi trơn bằng vòng dầu
§ ring oiler and chain lubrication : sự bôi trơn bằng vòng dầu và xích
§ semiautomatic lubrication : sự bôi trơn bán tự động
§ solid lubrication : sự bôi trơn bằng chất bôi trơn
§ splash(ing) lubrication : sự bôi trơn bằng bể dầu, sự tra dầu bằng bầu dầu
§ spray lubrication : sự bôi trơn phun mù
§ squirt can lubrication : sự bôi trơn bằng ống bơm dầu mỡ
§ thick film lubrication : sự bôi trơn màng dày
§ thin lubrication : sự bôi trơn màng mỏng
§ upper cylinder lubrication : sự bôi trơn phần trên xilanh
§ viscous lubrication : sự bôi trơn bằng chất bôi trơn quánh
§ waste pack lubrication : sự bôi trơn lớp bọc không đúng quy cách
§ wick feed lubrication : sự bôi trơn bằng bấc
§ wiper lubrication : sự xoa dầu mỡ (bằng giẻ)