Việt
thủy động
thuỷ động học
thủy động học
thuỷ động
thuỷ động lực
Bôi trơn
Anh
hydrodynamic
lubrication
Đức
hydrodynamisch
Schmierung
Schmierung,hydrodynamisch
[EN] lubrication, hydrodynamic
[VI] Bôi trơn (sự), thủy động
hydrodynamisch /adj/HOÁ, D_KHÍ, (thuỷ lực học) V_LÝ/
[EN] hydrodynamic
[VI] thuỷ động lực
(thuộc) thuỷ động
[, haidroudai'næmik]
o (thuộc) thủy động
§ hydrodynamic brake : phanh thuỷ động lực
§ hydrodynamic pressure : áp suất thuỷ động lực
§ hydrodynamic trap : bẫy thuỷ động lực
Một kiểu bẫy dầu mỏ trong đó lực ma sát của nước chảy xuống dốc cân bằng với lực nổi lên của dầu, do đó dầu mỏ bị chặn lại và bị bẫy.
§ hydrodynamics : thuỷ động lực học