TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất bôi trơn

chất bôi trơn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dầu bôi trơn

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mỡ bôi trơn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dầu nhờn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dầu mỡ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dầu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhớt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất béo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mỡ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bôi trơn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

mỡ bôi trơn <c>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

sản phẩm bôi trơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầu nhờn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chất bôi trơn

lubricant

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

lubricants

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

grease

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

greasing substance

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Lubrication

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Lubricating oil

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 grease

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 greasing substance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lubricant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dowel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lubricating agent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lubrication

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sliding agent

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lubricating grease

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

oil

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fat

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lubricationsự

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

chất bôi trơn

Schmierstoffe

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Schmierstoff

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Gleitmittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Schmieröle

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Schmiermittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schmälzmittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Präparationsmittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schmiermitte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schmiere

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Feste Schmierstoffe.

Chất bôi trơn rắn.

Schmierstoffarten

Các loại chất bôi trơn

Außerdem sollen sie

Ngoài ra các chất bôi trơn còn:

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

■ Gleitmittel

■ Chất bôi trơn

:: Geringer Schmierstoffverbrauch.

:: Ít hao tốn chất bôi trơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schmiermitte /das/

chất bôi trơn; sản phẩm bôi trơn;

Schmiere /die; -, -n/

đầu nhờn; mỡ bôi trơn; chất bôi trơn;

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Schmierstoff

[EN] lubricant, grease

[VI] chất bôi trơn, mỡ bôi trơn < c>

Từ điển toán học Anh-Việt

lubricationsự

bôi trơn; chất bôi trơn

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Schmierstoffe

[VI] chất bôi trơn

[EN] Lubricants

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lubricant

chất bôi trơn

sliding agent

chất bôi trơn

grease

chất bôi trơn, dầu mỡ

lubricating grease

dầu mỡ, chất bôi trơn

oil

dầu, nhớt, chất bôi trơn

fat

chất bôi trơn, mỡ bôi trơn, chất béo, mỡ

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Gleitmittel

[EN] lubricant

[VI] Chất bôi trơn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

grease

chất bôi trơn

greasing substance

chất bôi trơn

lubrication

chất bôi trơn

greasing substance /y học/

chất bôi trơn

 grease, greasing substance, lubricant,dowel, lubricating agent, lubrication

chất bôi trơn

lubricant

chất bôi trơn, dầu bôi trơn

 lubricant /hóa học & vật liệu/

chất bôi trơn, dầu bôi trơn

1. bất cứ chất nào, như dầu mỡ động vật, dầu hỏa, silicon, hoặc graphit, mà làm giản ma sát giứa hai bề mặt tiếp xúc.2. thuộc hoặc liên quan tới chất bôi trơn. Như, phụ gia bôi trơn.

1. any substance, such as grease, oil, silicone, or graphite, that reduces friction between two interacting surfaces.any substance, such as grease, oil, silicone, or graphite, that reduces friction between two interacting surfaces.?2. of or relating to such a substance. Thus, lubricant additive.of or relating to such a substance. Thus, lubricant additive.

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Schmierstoffe

[EN] Lubricants

[VI] Chất bôi trơn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schmiermittel /nt/XD, D_KHÍ/

[EN] lubricant

[VI] chất bôi trơn

Schmiermittel /nt/CNSX/

[EN] lubricant

[VI] chất bôi trơn (thiết bị gia công chất dẻo)

Schmiermittel /nt/ÔTÔ, CT_MÁY, CƠ/

[EN] lubricant

[VI] chất bôi trơn

Schmierstoff /m/D_KHÍ, CNSX, CT_MÁY/

[EN] lubricant

[VI] chất bôi trơn

Gleitmittel /nt/SỨ_TT, C_DẺO/

[EN] lubricant

[VI] chất bôi trơn

Schmälzmittel /nt/KT_DỆT/

[EN] lubricant

[VI] chất bôi trơn, dầu nhờn

Präparationsmittel /nt/KT_DỆT/

[EN] lubricant

[VI] chất bôi trơn, dầu nhờn

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Lubrication

chất bôi trơn

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Schmierstoff

[EN] lubricant

[VI] Chất bôi trơn

Schmieröle,Schmierstoffe

[EN] Lubricating oil, Lubricant

[VI] Dầu bôi trơn, chất bôi trơn

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Schmierstoffe

[VI] Chất bôi trơn

[EN] lubricants

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lubricant

chất bôi trơn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

greasing substance

chất bôi trơn