Unschlitt /[’ünjiit], das; -[e]s, (Arten:) -e (landsch. veraltend)/
mỡ;
chất béo (Talg);
Fett /das; -[e]s, -e/
dầu;
mỡ;
chất béo;
dầu thực vật : pflanzliche Fett md động vật : tierische Fett giành lấy phần béo bở về mình : das Fett abschöpfen (ugs.) bị trừng phạt xứng đáng với tội lọi; sein Fett [wegjhaben (ugs.): nhận sự trùng phạt đúng tội; im Fett sitzen/schwimmen (ugs.): sông giàu có, phong lưu. 2. mỡ tích tụ trong cơ thể người và động vật; Fett ansetzen: béo ra, lên cân; (ugs.) von seinem Fett zehren: sống bằng phần dự trữ (hay của tiết kiệm); (Spr.) Fett schwimmt immer oben: (nói đùa) người béo không sạ chết đuối. : sein Fett [ablbekommen, [abjkriegen (ugs.)