TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lipid

Lipit

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất béo

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Lipid

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Mỡ

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

lipid

lipid

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

Đức

lipid

Lipid

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

lipid

lipide

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lipides

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

lipid

Any of a variety of oily, highly insoluble biomolecules associated with cell membranes and fatty tissues. Lipids are divided into six major classes: fatty acids, triglycerides, phosphatides, spingo- sines, waxes, and cholesterol derivatives.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lipid /nt/HOÁ/

[EN] lipid

[VI] lipit

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

lipid

Mỡ

Một trong 3 loại chứa năng lượng của thực phẩm. Lipid là một phần của tế bào mô thực vật, động vật, tan trong dung môi như ether, benzene và chloroform.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Lipid

[EN] Lipid

[VI] Lipid

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lipid /SCIENCE/

[DE] Lipid

[EN] lipid

[FR] lipide

lipid /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Lipid

[EN] lipid

[FR] lipides

Từ điển Polymer Anh-Đức

lipid

Lipid

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Lipid

[DE] Lipid

[EN] Lipid

[VI] chất béo

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

lipid

[DE] Lipid

[VI] Lipit

[FR] lipide