Việt
Lipit
chất béo
Lipid
Mỡ
Anh
lipid
Đức
Pháp
lipide
lipides
Any of a variety of oily, highly insoluble biomolecules associated with cell membranes and fatty tissues. Lipids are divided into six major classes: fatty acids, triglycerides, phosphatides, spingo- sines, waxes, and cholesterol derivatives.
Lipid /nt/HOÁ/
[EN] lipid
[VI] lipit
Một trong 3 loại chứa năng lượng của thực phẩm. Lipid là một phần của tế bào mô thực vật, động vật, tan trong dung môi như ether, benzene và chloroform.
[EN] Lipid
[VI] Lipid
lipid /SCIENCE/
[DE] Lipid
[FR] lipide
lipid /INDUSTRY-CHEM/
[FR] lipides
[VI] chất béo
[VI] Lipit