TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dầu mỡ

dầu mỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chất mỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất bôi trơn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dầu nhờn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

mỡ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bôi mỡ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

xoa mỡ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

dầu mỡ

grease

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

fat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 fat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lubricating grease

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

dầu mỡ

Fett

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Beständig gegen Kraftstoffe, Öle, Fette, Lö-sungsmittel und Alkohole.

:: Bền đối với các loại nhiên liệu, dầu, mỡ, dung môi và alcohol

Sie sind chemisch sehr beständig, z. B. gegen Benzine, Öle, Fette, verdünnte Säuren und Basen.

Chúng rất bền hóa chất, thí dụ bền xăng, dầu, mỡ, acid loãng và kiềm.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P244 Druckminderer frei von Fett und Öl halten.

P244 Giữ cho bộ phận điều áp được sạch dầu mỡ.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zerlegen, z.B. Abschrauben, Auspressen

Làm sạch, thí dụ: chải, giặt, khử dầu mỡ

v Reinigen, z.B. Bürsten, Waschen, Entfetten

Làm sạch, thí dụ: chải, giặt, khử dầu mỡ.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

dầu mỡ,dầu nhờn,mỡ,bôi mỡ,xoa mỡ

[DE] Fett

[EN] Grease

[VI] dầu mỡ, dầu nhờn, mỡ, bôi mỡ, xoa mỡ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

grease

chất bôi trơn, dầu mỡ

lubricating grease

dầu mỡ, chất bôi trơn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fett /nt/GIẤY/

[EN] fat, grease

[VI] dầu mỡ, chất mỡ

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

grease

Dầu mỡ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fat

dầu mỡ

 fat

dầu mỡ