TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất mỡ

dầu mỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất mỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chất mỡ

fat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

grease

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chất mỡ

Fett

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Beizen von Stahl mit Schwefel-, Phosphoroder Salzsäure und Beizen von Aluminium mit Natronlauge, Entfetten mit organischen Lösemitteln (Triund Tetrachlorethylen, Brennspiritus) oder/und Seifenlösung, chemisches oder elektrochemisches Polieren

Tẩy nhôm bằng dung dịch kiềm natri. Tẩy chất mỡ dầu bằng dung môi hữu cơ (tri- và tetrachloro- ethylen, cồn (đốt cháy) hoặc/và dung dịch nước xà phòng. Chùi bóng qua hóa học hoặc qua điện hóa

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sintergleitlager werden mit Öl getränkt oder erhalten eine Schmierstoffreserve durch Fett (Bild 3).

Ổ trượt thiêu kết được ngâm với dầu hoặc có một lượng chất mỡ bôi trơn dự trữ (Hình 3).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fett /nt/GIẤY/

[EN] fat, grease

[VI] dầu mỡ, chất mỡ